Có 2 kết quả:

另有企图 lìng yǒu qǐ tú ㄌㄧㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˇ ㄊㄨˊ另有企圖 lìng yǒu qǐ tú ㄌㄧㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˇ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have an axe to grind (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have an axe to grind (idiom)

Bình luận 0