Có 2 kết quả:
另有企图 lìng yǒu qǐ tú ㄌㄧㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˇ ㄊㄨˊ • 另有企圖 lìng yǒu qǐ tú ㄌㄧㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˇ ㄊㄨˊ
lìng yǒu qǐ tú ㄌㄧㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˇ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an axe to grind (idiom)
Bình luận 0
lìng yǒu qǐ tú ㄌㄧㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˇ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an axe to grind (idiom)
Bình luận 0